Có 2 kết quả:

展覽 triển lãm展览 triển lãm

1/2

Từ điển phổ thông

triển lãm, trưng bày

Bình luận 0

triển lãm

giản thể

Từ điển phổ thông

triển lãm, trưng bày

Bình luận 0